Có 2 kết quả:
子宫颈抹片 zǐ gōng jǐng mǒ piàn ㄗˇ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄥˇ ㄇㄛˇ ㄆㄧㄢˋ • 子宮頸抹片 zǐ gōng jǐng mǒ piàn ㄗˇ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄥˇ ㄇㄛˇ ㄆㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
cervical smear (Tw)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
cervical smear (Tw)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0