Có 2 kết quả:

子宫颈抹片 zǐ gōng jǐng mǒ piàn ㄗˇ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄥˇ ㄇㄛˇ ㄆㄧㄢˋ子宮頸抹片 zǐ gōng jǐng mǒ piàn ㄗˇ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄥˇ ㄇㄛˇ ㄆㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cervical smear (Tw)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cervical smear (Tw)

Bình luận 0